Có 2 kết quả:

救护车 jiù hù chē ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨˋ ㄔㄜ救護車 jiù hù chē ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ambulance
(2) CL:輛|辆[liang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) ambulance
(2) CL:輛|辆[liang4]